TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bitmap

ảnh bít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ánh xạ bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu ảnh nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bitmap

 Bitmap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary image data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Bitmap

ảnh bít, ảnh nhị phân, bít

 bitmap

ánh xạ bit

 bitmap /toán & tin/

ánh xạ bit

 Bitmap /điện tử & viễn thông/

ảnh bít, ảnh nhị phân, bít

 Bitmap /toán & tin/

ảnh bít, ảnh nhị phân, bít

 bitmap /toán & tin/

ảnh nhị phân

binary image data, bitmap /toán & tin/

dữ liệu ảnh nhị phân

Sự biểu diễn một hình ảnh video lưu trữ trong bộ nhớ máy tính dưới dạng một tập hợp các bit. Mỗi phần tử ảnh ( picture element-pixel) tương ứng với một điểm nhỏ trên màn hình và được điều khiển với một mã sáng hoặc tắt, được lưu trữ dưới dạng một bit ( 1 ứng với sáng hoặc 0 ứng với tắt), đối với các màn hình đen-trắng. Màu và các bóng xám đòi hỏi nhiều thông tin hơn. Ảnh bit là một mạng lưới các mức 1 và 0 xếp thành nhiều cột và hàng, và sẽ được máy tính chuyển đổi thành các pixel để thể hiện trên màn hình.