cutting torch /cơ khí & công trình/
đèn xì cắt
cutting torch /hóa học & vật liệu/
mỏ cắt bằng ngọn lửa
cutting torch, flame-cutting torch /xây dựng;vật lý;vật lý/
mỏ cắt bằng ngọn lửa
cutting torch, flame cutter, flame-cutting torch
đèn xì cắt
oxyacetylene cutter, cutting blowpipe, cutting nozzle, cutting torch
mỏ cắt oxi-axetylen
underwater cutting blowpipe, cutting torch, flame cutter, gas cutter
mỏ hàn cắt dưới nước