dash pot /điện/
bộ giảm chấn động
Gồm một pit-tong chuyển động trong một xi lanh có đầy nhớt hoặc không khí dùng để tránh dao động cơ khí, biên độ lớn khi tần số rung bằng tần số công hưởng cơ khí của một cơ cấu.
dash pot
bộ giảm chấn
dash pot
bộ giảm chấn động
dash pot /toán & tin/
bộ giảm chấn động
dash pot /điện/
cái tắt dao động
dash pot /toán & tin/
bộ giảm chấn
steering wheel damper, dash pot
bộ giảm chấn vô lăng
bit buffer unit, dash pot
bộ đệm bit
Gồm một pit-tong chuyển động trong một xi lanh có đầy nhớt hoặc không khí dùng để tránh dao động cơ khí, biên độ lớn khi tần số rung bằng tần số công hưởng cơ khí của một cơ cấu.