Data Communication Equipment /xây dựng/
dụng cụ liên lạc dữ liệu
data communication equipment /toán & tin/
thiết bị truyền dữ liệu
data communication equipment /toán & tin/
thiết bị truyền thông dữ liệu
data communication equipment /toán & tin/
thiết bị truyền thông dữ liệu
data communication equipment, data transmission equipment /toán & tin/
thiết bị truyền dữ liệu