Việt
dạng Hess
vải bao bố
ma trận Hess
vải bao bì
Anh
Hessian
pack cloth
Hessian /toán & tin/
hessian /xây dựng/
hessian, pack cloth /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/