TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hexadecimal

hệ thập lục phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ đếm 16

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thập lục phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hexadecimal

 Hexadecimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Hexadecimal

hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)

 Hexadecimal /điện tử & viễn thông/

hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)

 hexadecimal /xây dựng/

thập lục phân

 Hexadecimal /toán & tin/

hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường)