TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 light emitting diode

đèn hai cực quang phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi-ốt phát quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi-ốt phát quang nhạy điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 light emitting diode

 light emitting diode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LED

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage-sensitive light emitting diode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light emitting diode /vật lý/

đèn hai cực quang phát xạ

 light emitting diode

đèn hai cực quang phát xạ

 light emitting diode

đi-ốt phát quang

 Light Emitting Diode

đi-ốt phát quang

 light emitting diode

đi-ốt phát quang (LED)

 light emitting diode /điện tử & viễn thông/

đèn hai cực quang phát xạ

 LED, light emitting diode

đi-ốt phát quang

 LED, light emitting diode /toán & tin/

đi-ốt phát quang (LED)

Một linh kiện điện tử nhỏ được chế tạo bằng các vật liệu bán dẫn, và sẽ phát sáng khi có dòng điện chạy qua. LED thường được dùng làm đèn báo loại nhỏ, nhưng vì tiêu thụ điện nhiều hơn các loại hiển thị tinh thể lỏng ( LCD), nên rất ít được dùng làm màn hình.

voltage-sensitive light emitting diode, Light Emitting Diode

đi-ốt phát quang nhạy điện áp