low frequency /điện/
tấn số thấp
low frequency /điện tử & viễn thông/
sóng tần số thấp
low frequency /điện tử & viễn thông/
sóng tần số thấp
low frequency /điện tử & viễn thông/
tần số thấp, hạ tần
LF, low frequency /toán & tin/
tần số thấp, hạ tần
LF, low frequency /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
thấp tần
LF, Low Frequency, low-frequency noise /điện tử & viễn thông/
tần số thấp
Audio Frequency, low frequency, sonic frequency, sound frequency, sound head
tần số âm tần