TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mean square value

giá trị quân phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị bình phương trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mean square value

 mean square value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean-square error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean square value /toán & tin/

giá trị quân phương

 mean square value /điện lạnh/

giá trị bình phương trung bình

 mean square value /điện tử & viễn thông/

giá trị bình phương trung bình

 mean square value /điện/

giá trị bình phương trung bình

 mean square value /hóa học & vật liệu/

giá trị bình phương trung bình

 mean square value, mean-square error /điện;toán & tin;toán & tin/

giá trị quân phương