out of phase /xây dựng/
sai dây/sai pha
out of phase /điện/
sai pha
Tiếng dùng để chỉ dòng điện xoay chiều và điện thế hoặc hai dòng điện xoay chiều không qua chỉ số tối đa và tối thiểu cùng lúc.
out of phase /xây dựng/
sai vi tướng
out of phase /hóa học & vật liệu/
không trùng pha
dephasing angle, out of phase
góc lệch pha
Tiếng dùng để chỉ dòng điện xoay chiều và điện thế hoặc hai dòng điện xoay chiều không qua chỉ số tối đa và tối thiểu cùng lúc.
lag, out of phase, phase deviation, phase lag, phase shift
sự lệch pha