TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recurrence interval

khoảng truy hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quãng cách lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần suất thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recurrence interval

 recurrence Interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design recurrence interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recurrence Interval /xây dựng/

khoảng truy hồi

 recurrence interval

quãng cách lặp

design recurrence interval, recurrence interval

tần suất thiết kế