right hand /toán & tin/
ở bên tay phải
right hand /cơ khí & công trình/
thuộc tay phải
right hand /vật lý/
ở bên tay phải
right hand /vật lý/
thuộc tay phải
right hand
ở bên tay phải
right hand /giao thông & vận tải/
ở bên tay phải
right hand driving, right border, right hand
việc lái xe bên phải