TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 single board computer

máy tính một bảng mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính đơn giản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính đơn thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy một tấm mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đơn bảng mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 single board computer

 Single Board Computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Single Board Computer /xây dựng/

máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)

 single board computer /toán & tin/

máy tính đơn giản

 single board computer /toán & tin/

máy tính đơn thẻ

 single board computer /toán & tin/

máy tính đơn giản

 single board computer /điện tử & viễn thông/

máy tính đơn thẻ

 Single Board Computer /điện tử & viễn thông/

máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)

 single board computer /toán & tin/

máy (tính) một tấm mạch

 Single Board Computer /toán & tin/

máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)

 single board computer /xây dựng/

máy (tính) một tấm mạch

 single board computer /toán & tin/

máy (tính) đơn bảng mạch

 single board computer /toán & tin/

máy (tính) một tấm mạch

 single board computer

máy tính đơn thẻ

 Single Board Computer

máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)