Single Board Computer /xây dựng/
máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)
single board computer /toán & tin/
máy tính đơn giản
single board computer /toán & tin/
máy tính đơn thẻ
single board computer /toán & tin/
máy tính đơn giản
single board computer /điện tử & viễn thông/
máy tính đơn thẻ
Single Board Computer /điện tử & viễn thông/
máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)
single board computer /toán & tin/
máy (tính) một tấm mạch
Single Board Computer /toán & tin/
máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)
single board computer /xây dựng/
máy (tính) một tấm mạch
single board computer /toán & tin/
máy (tính) đơn bảng mạch
single board computer /toán & tin/
máy (tính) một tấm mạch
single board computer
máy tính đơn thẻ
Single Board Computer
máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)