TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 steady state

tính trạng ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái xác lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ xác lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 steady state

 steady state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start-oscillation condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady state condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady state /đo lường & điều khiển/

tính trạng ổn định

Một điều kiện trong đó tất cả các phản hồi nhanh đã bị dập tắt, và tất cả các giá trị hoặc là duy trì liên tục hoặc là trở lại trong một mô hình theo chu kỳ.

A condition in which all transient responses have died out, and all values either remain virtually constant or recur in a cyclical pattern..

 steady state /điện lạnh/

trạng thái bền vững

 steady state /cơ khí & công trình/

trạng thái bền vững

 steady state /điện lạnh/

trạng thái xác lập

 steady state

chế độ xác lập

 steady state /điện lạnh/

chế độ xác lập

 stability condition, start-oscillation condition, steady condition, steady state, steady state condition

điều kiện ổn định