stop log /xây dựng/
gỗ xúc chặn
stop log /xây dựng/
thanh trám kẽ
Một rầm thép đúc sẵn dạng ván chêm vào giữa các đường xoi dọc trong tường hay cột trụ để đóng một đập tràn hay các kênh dẫn nước khác.
A balk, plank, precast concrete beam, or steel joist that fits between vertical grooves in walls or piers to close up a spillway or other water channel.