TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 terminal equipment

thiết bị đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cuối thông minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng thiết bị đầu cuối logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 terminal equipment

 Terminal Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intelligent terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logical terminal pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Terminal Equipment /điện tử & viễn thông/

thiết bị đầu cuối

intelligent terminal, terminal equipment /toán & tin/

thiết bị cuối thông minh

logical terminal pool, terminal equipment

vùng thiết bị đầu cuối logic

logical terminal pool, Terminal Equipment, terminal unit

vùng thiết bị đầu cuối logic