TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 time out

hết thời gian chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 time out

 time out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time out /xây dựng/

hết thời gian chờ

 time out /toán & tin/

hết thời gian chờ

Một sự gián đoạn do bàn phím bị đông cứng, không có tác dụng, trong khi máy tính đang cố thâm nhập vào một thiết bị (hay một máy tính ở xa) nhưng nó không đáp ứng như đáng lẽ phải đáp ứng. Máy tính duy trì sự cố gắng trong một khoảng thời gian xác định rồi thôi và trả lại sự điều khiển máy cho bạn.

 time out

hết thời gian chờ