TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 water seal packing

sự bịt kín thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 water seal packing

 water seal packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water seal packing /cơ khí & công trình/

sự bịt kín thủy lực

 liquid packing, water seal packing

sự nén thủy lực

 hydraulic gate, water seal packing /cơ khí & công trình/

cửa thủy lực