TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ascii code

mã sốASCII

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
7-bit ascii code

mã ASCII 7 bít

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
ascii code

Mã ASCII

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ascii code

ASCII code

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
7-bit ascii code

7-bit ASCII code

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
ascii code

ASCII code

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ascii code

ASCII-Code

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
7-bit ascii code

7-Bit-ASCII-Code

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
ascii code

ASCII-Code

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

ascii code

Code ASCII

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
7-bit ascii code

Code ASCII 7 bits

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ASCII-Code

[VI] Mã ASCII

[EN] ASCII code

ASCII-Code

[VI] mã ASCII (Tiêu chuẩn chuyển đổi thông tin của Hoa Kỳ)

[EN] ASCII code

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ASCII code

[DE] ASCII-Code (American Standard Code für Information Interchange)

[VI] mã sốASCII [axơki]

[EN] ASCII (American Standard Code for Information Interchange) code

[FR] Code ASCII (American Standard Code for Information Interchange)

7-bit ASCII code

[DE] 7-Bit-ASCII-Code

[VI] mã ASCII 7 bít

[EN] 7-bit ASCII code

[FR] Code ASCII 7 bits