accountant
: [L] bị đơn trong một vụ kiện xin khai trình kế toán L HC ] accountant-general (Clerk of the Crown) - người thụ nhận ký thác tiền tại lòa án. [TM] nhân viên kế toán (Anh) chartered accountant, (Mỹ) certified public accountant - chuyên viên ke toán, giám định viên kế toán - the accountant' s department - sờ, phòng ke toán.