TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alien

sinh vật khác dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh vật nhập nội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh vật ngoại lai ~ crops cây trồng nhập n ội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ngoại kiều

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

alien

alien

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

alien

: người nước ngoài, kiêu dân [L] người nước ngoài thuộc quàn hạt - enemy alien - kiêu dãn nước địch (Mỹ) non resident alien - người nước ngoài vãng lai, khách thăm viếng. (Mỹ)resident alien • kiều dãn di trú trong hạn ngạch di dân - undesirable alien - người nước ngoài không the dung nạp (chịu một biện pháp trục xuat) - custodian of (enemy) alien property - người quàn trị-cung-thác lài sàn địch

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Alien

Ngoại kiều

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alien

sinh vật khác dạng, sinh vật nhập nội, sinh vật ngoại lai ~ crops cây trồng nhập n ội

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

alien

One who owes allegiance to a foreign government.