alien
: người nước ngoài, kiêu dân [L] người nước ngoài thuộc quàn hạt - enemy alien - kiêu dãn nước địch (Mỹ) non resident alien - người nước ngoài vãng lai, khách thăm viếng. (Mỹ)resident alien • kiều dãn di trú trong hạn ngạch di dân - undesirable alien - người nước ngoài không the dung nạp (chịu một biện pháp trục xuat) - custodian of (enemy) alien property - người quàn trị-cung-thác lài sàn địch