Việt
clê lỗ 6 cạnh
chìa vặn vạn năng
chìa văn Allen
chìa vặn Allen
Anh
allen wrench
Allen key
Đức
Inbusschlüssel
Innensechskant-Schlüssel
Innensechskantschlüssel
Pháp
clé six-pans mâles
Inbusschlüssel /m/CT_MÁY/
[EN] Allen key (Anh), Allen wrench (Mỹ)
[VI] chìa vặn vạn năng, chìa văn Allen
Innensechskantschlüssel /m/CT_MÁY/
[VI] chìa vặn vạn năng, chìa vặn Allen
allen wrench /ENG-MECHANICAL/
[DE] Inbusschlüssel
[EN] allen wrench
[FR] clé six-pans mâles
Allen wrench
clê sáu cạnh Allen Clê có dạng một trục đầu sáu cạnh, dùng để vặn bulông Allen..
allen wrench /xây dựng/