TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apparent magnitude

Độ sáng biểu kiến

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

apparent magnitude

apparent magnitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Đức

apparent magnitude

Helligkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scheinbare Helligkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

apparent magnitude

magnitude apparente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Apparent Magnitude

Độ sáng biểu kiến

the apparent brightness of an object in the sky as it appears to an observer on Earth. Bright objects have a low apparent magnitude while dim objects will have a higher apparent magnitude.

Độ sáng biểu kiến của một thiên thể trên bầu trời được đo khi quan sát trên Trái Đất. Những thiên thể sáng có độ sáng biểu kiến thấp và những thiên thể tối có độ sáng biểu kiến cao.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apparent magnitude /SCIENCE/

[DE] Helligkeit; scheinbare Helligkeit

[EN] apparent magnitude

[FR] magnitude apparente