TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

architectural design

Thiết kế kiến trúc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

dự án kiến trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản thiết kế kiến trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

architectural design

Architectural design

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

architectural design

Architekturdesign

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

architektonischer Entwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Architekturentwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

architectural design

conception architecturale

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

création architecturale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conception générale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Architectural design

Architectural design

Thiết kế kiến trúc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

architectural design

[DE] architektonischer Entwurf

[EN] architectural design

[FR] création architecturale

Architectural Design /IT-TECH/

[DE] Architekturentwurf

[EN] Architectural Design

[FR] conception générale

architectural design /IT-TECH/

[DE] Architekturentwurf

[EN] architectural design

[FR] conception architecturale

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

architectural design

[DE] Architekturdesign

[VI] thiết kế kiến trúc

[EN] architectural design

[FR] conception architecturale

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Architectural design

Thiết kế kiến trúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

architectural design

dự án kiến trúc

architectural design

bản thiết kế kiến trúc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Architectural design

Thiết kế kiến trúc