TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attemperator

bộ 6n nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy điều hoà nhiệt độ

 
Tự điển Dầu Khí

bộ phận điều hoà nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí

máy điều chỉnh nhiệt độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bộ khống chế nh độ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rơle nhiệt độ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

attemperator

attemperator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

desuperheater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

attemperator

Temperaturregler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bottichkuehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dampfkuehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

attemperator

échangeur de température

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désurchauffeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Attemperator

Bộ khống chế nh độ, rơle nhiệt độ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attemperator /SCIENCE/

[DE] Bottichkuehler

[EN] attemperator

[FR] échangeur de température

attemperator,desuperheater /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dampfkuehler

[EN] attemperator; desuperheater

[FR] désurchauffeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperaturregler /m/KT_LẠNH/

[EN] attemperator

[VI] máy điều chỉnh nhiệt độ

Tự điển Dầu Khí

attemperator

[ə'tempəreitə]

  • danh từ

    o   máy điều hoà nhiệt độ, bộ phận điều hoà nhiệt

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    attemperator

    bộ 6n nhiệt