Việt
bồ tát
Bố tát
bồ đề tát đóa
bồ đề tát đỏa
chánh sĩ
Anh
bodhisattva
the Enlighted Being
Đức
der Bodhisattva
das Erleuchtete Wesen
Bodhisattva,the Enlighted Being
[VI] Bồ Tát
[DE] der Bodhisattva (S), das Erleuchtete Wesen
[EN] Bodhisattva (S), the Enlighted Being
bồ đề tát đóa,bồ đề tát đỏa