TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clear opening

khoáng mà trông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng thông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường kính trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng mở trống

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoảng thông cầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đưừng kính trong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

clear opening

clear opening

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

clear opening

DURCHGANGSLICHTE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

clear opening

PASSAGE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CLEAR OPENING

[DE] DURCHGANGSLICHTE

[EN] CLEAR OPENING

[FR] PASSAGE

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clear opening

khoảng mở trống; khoảng thông cầu; đưừng kính trong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clear opening

khoáng mà trông; khoảng thông (cầu); dường kính trong