Việt
khoáng mà trông
khoảng thông
dường kính trong
khoảng mở trống
khoảng thông cầu
đưừng kính trong
Anh
clear opening
Đức
DURCHGANGSLICHTE
Pháp
PASSAGE
CLEAR OPENING
[DE] DURCHGANGSLICHTE
[EN] CLEAR OPENING
[FR] PASSAGE
khoảng mở trống; khoảng thông cầu; đưừng kính trong
khoáng mà trông; khoảng thông (cầu); dường kính trong