TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ca

Trợ giúp bằng máy tính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thành phần không khí được điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bầu khí quyển được kiểm soát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xentutoza axetat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canxi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bầu không khí được điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Canxi/Calci

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ca

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

ca

CA

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

controlled atmosphere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Calcium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

ca

CA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kontrollierte Atmosphäre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Calcium,Ca

Canxi/Calci, Ca

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CA /v_tắt/KT_LẠNH/

[EN] (kontrollierte Atmosphäre) CA (controlled atmosphere)

[VI] thành phần không khí được điều chỉnh, bầu khí quyển được kiểm soát

CA /v_tắt/C_DẺO (Celluloseacetat), KT_DỆT/

[EN] CA (cellulose acetate)

[VI] xentutoza axetat

Ca /nt (Calcium)/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] Ca (calcium)

[VI] canxi

kontrollierte Atmosphäre /f/B_BÌ/

[EN] CA, controlled atmosphere

[VI] bầu không khí được điều chỉnh

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Ca

Ký hiệu hóa học của Canxi.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

CA

Trợ giúp bằng máy tính