TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calendar year

năm lịch

 
Tự điển Dầu Khí

mười hai tháng liên tục

 
Tự điển Dầu Khí

năm lịch biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năm lịch dân sự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Niên Lịch

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

calendar year

calendar year

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Calendar year

Niên Lịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calendar year

năm lịch biểu

calendar year

năm lịch dân sự

Tự điển Dầu Khí

calendar year

['kælində jiə:]

o   năm lịch; mười hai tháng liên tục