TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calomel

calomen

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caloment

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

thủy ngân clorua

 
Tự điển Dầu Khí

Hg2Cl2

 
Tự điển Dầu Khí

kv.calomen clorua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clorua thủy ngân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

HgCl

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

calomel

calomel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mercurous chloride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimercury dichloride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

calomel

Kalomel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quecksilber-Chlorid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diquecksilberdichlorid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quecksilberchlorid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

calomel

calomel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorure mercureux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dichlorure de dimercure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Calomel,mercurous chloride /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kalomel; Quecksilber(I)-chlorid

[EN] Calomel; mercurous chloride

[FR] Calomel; chlorure mercureux

calomel,dimercury dichloride,mercurous chloride /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Diquecksilberdichlorid; Kalomel; Quecksilberchlorid

[EN] calomel; dimercury dichloride; mercurous chloride

[FR] calomel; chlorure mercureux; dichlorure de dimercure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalomel /nt/HOÁ, ĐIỆN/

[EN] calomel

[VI] calomen

Quecksilber-Chlorid /nt/HOÁ/

[EN] calomel

[VI] calomen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calomel

calomen, clorua thủy ngân, HgCl

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

calomel

kv.calomen (thủy ngân (I) clorua)

Tự điển Dầu Khí

calomel

o   calomen, thủy ngân (I) clorua, Hg2Cl2

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

calomel

[DE] Kalomel

[EN] calomel

[VI] caloment

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

calomel

[DE] Kalomel

[VI] caloment

[FR] calomel