Việt
Chất gây ung thư
Gây ung thư
tác nhân gây ung thư
cacxinogen
Anh
carcinogen
Carcinogen :
Đức
Karzinogen
Karzinogen .carcinogenic
Krebserreger
Karzinogen:
Pháp
Cancérogène:
cancérogène
A cancer-producing agent or any chemical or physical agent that can produce a tumor in an animal or cause normal cells in culture to become transformed.
Karzinogen /nt/CNT_PHẨM/
[EN] carcinogen
[VI] tác nhân gây ung thư
Krebserreger /m/CNT_PHẨM/
[VI] chất gây ung thư, cacxinogen
carcinogen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] karzinogen
[FR] cancérogène
Carcinogen
Any substance that can cause or aggravate cancer.
Bất kỳ chất nào gây ra hoặc làm trầm trọng bệnh ung thư.
[DE] Karzinogen
[VI] Chất gây ung thư
[EN] Any substance that can cause or aggravate cancer.
[VI] Bất kỳ chất nào gây ra hoặc làm trầm trọng bệnh ung thư.
[EN] Carcinogen
[VI] Gây ung thư
[EN] Carcinogen :
[FR] Cancérogène:
[DE] Karzinogen:
[VI] tác nhân gây ung thư : hóa chất, thuốc lá, phóng xạ, tia cực tím mặt trời, khuẩn, nấm, thực phẩm v.v.