TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centrosome

thể trung tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thể tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

trung thể

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Centrosome

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

centrosome

centrosome

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

centrosome

Zentrosom

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentralkörperchen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

centrosome

centrosome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

centrosome

The cell center or a microtubule organizing center consisting of granular material surrounding two centrioles (see centriole).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zentralkörperchen

[EN] Centrosome

[VI] Centrosome (Trung thể)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrosome /SCIENCE/

[DE] Zentrosom

[EN] centrosome

[FR] centrosome

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

centrosome

[DE] Zentrosom

[EN] centrosome

[VI] thể trung tâm; thể tâm; trung thể