TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chats

tạp khoáng quặng nghèo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vụn đá lẫn trong quặng gravel ~ sỏi lẫn trong quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng tuyển thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá thải lẫn trong quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ba-lát đá quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chats

chats

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Ballast,Chats

ba-lát đá quặng

 Ballast,Chats /giao thông & vận tải/

ba-lát đá quặng

 Ballast,Chats /giao thông & vận tải/

ba-lát đá quặng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chats

quặng tuyển thô, đá thải lẫn trong quặng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chats

tạp khoáng quặng nghèo, vụn đá lẫn trong quặng gravel ~ sỏi lẫn trong quặng