Clear Well
[DE] Gut klar
[VI] Giếng sạch
[EN] A reservoir for storing filtered water of sufficient quantity to prevent the need to vary the filtration rate with variations in demand. Also used to provide chlorine contact time for disinfection.
[VI] Hồ chứa nước đã được lọc với lưu lượng nước đủ lớn để không phải thay đổi tốc độ lọc cho những nhu cầu khác nhau. Hồ cũng được dùng để clo có thời gian tiếp xúc khử trùng.