Việt
Tán điền đầy
kết nối xuyên chặt
Ốp gân
Ghép nối qua tán điền đầy
Anh
clinching
beading
joining by penetration
Đức
Clinchen
Durchsetzen
Durchsetzfügen
[EN] clinching
[VI] Tán điền đầy, kết nối xuyên chặt
[EN] Clinching, beading
[VI] Ốp gân
[EN] clinching, joining by penetration
[VI] Ghép nối qua tán điền đầy