TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

composition of forces

sự tổng hợp lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hợp lực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tổng hợp nhiều lực

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

composition of forces

composition of forces

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resultant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

composition of forces

Zusammensetzung von Kräften

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kräftezusammensetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraeftezusammensetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammensetzen von Kräften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

composition of forces

composition des forces

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composition of forces, resultant

sự tổng hợp lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammensetzen von Kräften /nt/CƠ/

[EN] composition of forces

[VI] sự tổng hợp lực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition of forces /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Kräftezusammensetzung

[EN] composition of forces

[FR] composition des forces

composition of forces /SCIENCE/

[DE] Kraeftezusammensetzung

[EN] composition of forces

[FR] composition des forces

composition of forces

[DE] Kräftezusammensetzung

[EN] composition of forces

[FR] composition des forces

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zusammensetzung von Kräften

[EN] Composition of forces

[VI] Tổng hợp nhiều lực

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

composition of forces

sự hợp lực