TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crank press

máy ép lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

máy ép lệch tăm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cần nén ép

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

máy ép trục khuỷu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Máp dập khuỷu = Kniehebelpresse ??

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phân biệt 3 loại: Kniehebelpresse

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kurbelpresse

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Excenterpresse

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Máy dập khuỶu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

crank press

crank press

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crank press

Kurbelpresse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crank press

presse à vilebrequin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crank press /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kurbelpresse

[EN] crank press

[FR] presse à vilebrequin

crank press /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kurbelpresse

[EN] crank press

[FR] presse à vilebrequin

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kurbelpresse

[VI] Máp dập khuỷu = Kniehebelpresse ??

[EN] Crank press

Kurbelpresse

[VI] máy ép lệch tâm

[EN] Crank press

Kurbelpresse

[VI] Phân biệt 3 loại: Kniehebelpresse, Kurbelpresse, Excenterpresse

[EN] Crank press

Kurbelpresse

[VI] Máy dập khuỶu

[EN] Crank press

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurbelpresse /f/CT_MÁY/

[EN] crank press

[VI] máy ép lệch tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crank press

máy ép trục khuỷu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crank press

máy ép lệch tâm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Crank press

cần nén ép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crank press

máy ép lệch tăm