Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Curium /nt (Cm)/HOÁ/
[EN] curium (Cm)
[VI] curi, Cm
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
curium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Curium
[EN] curium
[FR] curium
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
curium
[DE] Curium
[EN] curium
[VI] curium
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
curium
[DE] Kurium
[VI] curium
[FR] curium