TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

current assets

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Tài sản lưu động

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Tài sản ngắn hạn Là tài sản được sử dụng trong một kỳ kế toán Các tài sản được sử dụng bởi một công ty trong hoạt động kinh doanh thường ngày

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

ví dụ như nguyên vật liệu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thành phần

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tiền và tương đương tiền

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Tài sản lưu động.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

current assets

Current Assets

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

current assets

tài sản lưu động

Tài sản luân chuyển, loại tài sản này có thể bán lấy tiền. Hàng hoá đã được sản xuất (như cá giống, cá thịt và thức ăn) có thể bán được ngay lấy tiền mà không ảnh hưởng gì đến các hoạt động khác đang diễn ra.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Current assets

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

Current assets

Tài sản lưu động

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Current assets

Tài sản lưu động.

Gồm 3 loại tài sản chính: 1)" Dự trữ" bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Current Assets

Tài sản ngắn hạn Là tài sản được sử dụng trong một kỳ kế toán (thường là một năm) Các tài sản được sử dụng bởi một công ty trong hoạt động kinh doanh thường ngày, ví dụ như nguyên vật liệu, thành phần, tiền và tương đương tiền

Current assets

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn