Việt
dụng cụ cắt
dao cắt
dụng cụ cất
Dao tiện
góc và bề mặt
Anh
cutting tool
cutter
die
angle and faces
Đức
Schneidwerkzeug
Schneiden zu l
Abstechstahl
Stossstahl
Drehmeißel
Winkel und Flächen
Pháp
outil coupant
outil de coupe
outil-couteau
Drehmeißel,Winkel und Flächen
[EN] Cutting tool, angle and faces
[VI] Dao tiện (dụng cụ tiện), góc và bề mặt
Schneidwerkzeug /nt/CƠ/
[EN] cutter, cutting tool
[VI] dao cắt, dụng cụ cắt
Schneidwerkzeug /nt/CT_MÁY/
[EN] cutter, cutting tool, die
cutting tool /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schneidwerkzeug
[EN] cutting tool
[FR] outil coupant; outil de coupe
cutting tool /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abstechstahl
[FR] outil-couteau
[DE] Stossstahl
dao cắt, dụng cụ cắt
Cutting tool
['kʌtiɳ tu:l]
o dụng cụ cắt
Dụng cụ đưa xuống lỗ khoan để cắt qua đá hoặc cắt vật bị kẹt.
Cutting tool /CƠ KHÍ/
[VI] (n) dụng cụ cắt