damages :
tiền bồi thường, tiến boi tòn, bồi khoản, phụ cấp [L] compensatory damages - bồi thường, đền bù exemplary, punitive, vindictive, damages (hay smart-money) - den boi một sự thiệt hại vế tinh than tương xứng với một hình khoàn. bạc" ) - special damages - boi ton do yêu.cau trong một trường hợp CIỊ the, .căn cứ vào sự xác minh - substantial damages - khoản dền bồi, một sự thiệt hại thật sự - speculative damages - boi khoán dược yéu cẳu (nhưng nguyên tắc lá từ chối) về sự thiệt hại bên ngoài, không dánh giá dược.