TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derivation

sự rút ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

sự suy diễn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép lấy đạo hàm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

nguồn gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dẩn xuất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đạo hàm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sản phẩm dẫn xuất

 
Tự điển Dầu Khí

tv. kênh rẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng rẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rẽ dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bắt nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khởi thuỷ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dẫn xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

derivation

derivation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derivative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derivation, derivative

sự dẫn xuất

derivation, induction, inference

sự suy diễn

Từ điển toán học Anh-Việt

derivation

phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

derivation

tv. kênh rẽ, dòng rẽ; sự rẽ dòng; sự bắt nguồn, nguồn gốc

Tự điển Dầu Khí

derivation

o   sản phẩm dẫn xuất, sự suy diễn, sự rút ra; phép lấy đạo hàm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

derivation

That process by which a word is traced from its original root or primitive form and meaning.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Derivation

Sự rút ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

derivation

sự dẩn xuất, sự rút ra; đạo hàm