Việt
bản vẽ chi tiết
bân vẽ chi tiết
Anh
detail drawing
Đức
Teilzeichnung
Detailzeichnung
Pháp
plan de détail
detail drawing /TECH,BUILDING/
[DE] Detailzeichnung
[EN] detail drawing
[FR] plan de détail
Detail drawing
bản vẽ chi tiết Bản vẽ chi tiết phân biệt với bản vẽ lắp, cho phép mô tả kĩ lưỡng từng chi tiết của một cơ cấu máy.
Teilzeichnung /f/VẼ_KT/
[VI] bản vẽ chi tiết
Detail drawing /CƠ KHÍ/