Việt
các quy hoạch vùng
Hoạch định phát triển
Lập kế hoạch phát triển.
Quy hoạch phát triển.
Quy hoạch phát triển
Anh
development planning
development plan
Đức
Entwicklungsplanung
Bauleitplanungen
Pháp
Planification du développement
plan d'aménagement
plan de développement
development plan,development planning
[DE] Entwicklungsplanung
[EN] development plan; development planning
[FR] plan d' aménagement; plan de développement
[EN] development planning
[FR] Planification du développement
[VI] Quy hoạch phát triển
Development planning
[VI] (n) Quy hoạch phát triển.
[EN]
Hoạch định phát triển; Lập kế hoạch phát triển.
Một kế hoạch với một loạt các mục tiêu nhằm phát triển tiềm năng kinh tế và xã hội của toàn bộ nền kinh tế hay một vùng nhất định.
[VI] các quy hoạch vùng