TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disk operating system

hệ điều hành đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ diêu hành dĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống điều hành đĩa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

DOS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

disk operating system

disk operating system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DOS®

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

disk operating system

Festplattenbetriebssystem

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

MS-DOS

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Disk Operating Sistem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plattenbetriebssystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DOS®-Betriebssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

disk operating system

système d'exploitation de disque

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

système d'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système d'exploitation disque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DOS®-Betriebssystem /nt/M_TÍNH/

[EN] DOS®, disk operating system

[VI] hệ điều hành đĩa, DOS

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disk operating system /IT-TECH/

[DE] MS-DOS

[EN] disk operating system

[FR] système d' exploitation

disk operating system /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Disk Operating Sistem; Plattenbetriebssystem

[EN] disk operating system

[FR] système d' exploitation disque

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

disk operating system

[DE] Festplattenbetriebssystem (DOS)

[VI] hệ thống điều hành đĩa

[EN] disk operating system (DOS)

[FR] système d' exploitation de disque (DOS)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Disk Operating System

hệ điều hành (đĩa)

disk operating system

hệ điều hành đĩa

disk operating system

hệ điều hành đĩa (DOS)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

disk operating system

hệ điều hành đĩa, DOS Hệ điều hành sử dụng các đĩb từ như bộ nhớ gốc trực tuyến cùa nó. Thuật ngữ ban đău được phân biệt giữa các hệ dựa trên đìa và các hệ điều hành máy vi tính nguyên thủy vốn dựa trên bộ nhớ hoặc chi chấp nhận băng giấy hoặc băng tữ. Viết tắt DOS.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disk operating system

hệ diêu hành dĩa