Việt
bộ khuếch đại phân tán
bộ khuếch đại phân phối
Anh
distribution amplifier
Đức
Verteilverstärker
Trennverstärker
Pháp
amplificateur de ligne de distribution
amplificateur distributeur
distribution amplifier /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Trennverstärker
[EN] distribution amplifier
[FR] amplificateur de ligne de distribution; amplificateur distributeur
Verteilverstärker /m/TV/
[VI] bộ khuếch đại phân phối (công suất)
Distribution Amplifier
bộ khuếch đại phân phối cổng suất L Bộ khuếch đại công sụất tần số vô tuyến dùng đè tiếp sống các tín hiệu truyền hìnb hoặc vô tuyến cho một số máy thu, như ử nhà nhtèu phòng hoặc một khách sạn. 2. Bộ khuếch đạl công suất âm tần dùng đề tiếp sóng bộ phân phối tiếng nói hoặc âtỂ nhạc và có trở kháng ra đủ thấp đề các thay đồi ở tải không ảnh hưởng đáng kề tới điện áp rạ.