doctrinal
1. Thuộc giáo lý, thuộc giáo thuyết 2. Thuộc học thuyết, thuộc học lý.< BR> ~ censure Bình phẩm học lý theo cá biệt [ý kiến thần học gia phê phán điều liên quan đến giáo lý hoặc luân lý].< BR> ~ decisions Ban bố về giáo lý, ban bố về tín lý.< BR> ~ freedom Quyề