Việt
dầu làm khô
dầu làm khô nhanh
dầu mau khô
dầu sấy khô
dầu khô
dầu hạt lanh
Anh
drying oil
linseed oil
Đức
trocknendes Öl
Trockenöl
schnelltrocknendes Öl
Erstarrungsöl
trocknendes Oel
Pháp
huile siccative
Drying oil,linseed oil
dầu khô, dầu hạt lanh
drying oil /INDUSTRY-METAL/
[DE] Erstarrungsöl
[EN] drying oil
[FR] huile siccative
drying oil /INDUSTRY-CHEM/
[DE] trocknendes Oel
DRYING OIL
dầu làm khô Một loại dầu động vật hay thực vật (thường là dầu lanh) nó tạo một màng dai do sự oxy hóa khi no' dược đưa ra không khí dưới dạng một lớp mỏng. Quá trình này có thể diễn ra nhanh nhờ cho vào chất làm mau khô (drier)
Trockenöl /nt/C_DẺO/
[VI] dầu làm khô
trocknendes Öl /nt/CNT_PHẨM/
schnelltrocknendes Öl /nt/C_DẺO/
[VI] dầu làm khô nhanh
o dầu làm khô