Việt
điện áp cực cao
Anh
eht
extrahigh tension
Đức
E.h.t.
Hochspannung
E.h.t. /v_tắt (Hochspannung, Höchstspannung)/TV/
[EN] EHT (extremely high tension)
[VI] điện áp cực cao
Hochspannung /f/TV/
[EN] EHT, extrahigh tension
[VI] điện áp (một chiều) cực cao
Xem extra-high tension,